Có 3 kết quả:
古本 cổ bản • 古板 cổ bản • 股本 cổ bản
Từ điển trích dẫn
1. Không linh hoạt. ◎Như: “tha đích động tác ngận cổ bản” 他的動作很古板.
2. Cổ lỗ, cũ rích, cố chấp, thủ cựu, không hợp thời. § Cũng như “câu nệ” 拘泥. ◎Như: “nhĩ na cổ bản đích tư tưởng, tảo dĩ cân bất thượng thì đại liễu” 你那古板的思想, 早已跟不上時代了.
2. Cổ lỗ, cũ rích, cố chấp, thủ cựu, không hợp thời. § Cũng như “câu nệ” 拘泥. ◎Như: “nhĩ na cổ bản đích tư tưởng, tảo dĩ cân bất thượng thì đại liễu” 你那古板的思想, 早已跟不上時代了.
Bình luận 0